Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, các vấn đề pháp lý đối với P2P Lending cũng trở nên ngày càng phức tạp và cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho tất cả các bên liên quan. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những vấn đề pháp lý đặt ra đối với hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam, đồng thời đề xuất những giải pháp để hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện cho mô hình này phát triển bền vững.
Thực tiễn hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam
Hoạt động cho vay ngang hàng (P2P Lending) xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2017, mặc dù Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia phát triển ngành công nghệ tài chính muộn hơn so với các nước khác.
Tuy nhiên, lĩnh vực này có dư địa rất lớn để phát triển, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Theo thống kê của Trung tâm nghiên cứu kinh tế – Ngân hàng thương mại Hàng hải Việt Nam (MSB), hiện nay Việt Nam có khoảng 40 công ty cho vay ngang hàng đang hoạt động.
Trong số đó, có 10 công ty có nguồn gốc từ Trung Quốc, một số công ty từ Indonesia và Singapore, được đăng ký dưới các ngành nghề kinh doanh khác như tư vấn quản lý hay tư vấn tài chính. Một số công ty tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Tima, Fiin, Mofin, và Lenbiz.
Dù hoạt động P2P Lending phát triển nhanh chóng, vẫn còn nhiều rủi ro và thách thức về mặt pháp lý. Trong Công văn số 5228/NHNN-CSTT ngày 08/7/2019 của Ngân hàng Nhà nước, các công ty đăng ký ngành nghề kinh doanh là tư vấn tài chính, môi giới tài chính đồng thời, họ tự giới thiệu mình với người dùng là các công ty P2P Lending chuyên cung cấp các dịch vụ kết nối nhà đầu tư với người đi vay.
Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có quy định cụ thể về hoạt động P2P Lending. Điều này có nghĩa là các công ty này chưa được cấp phép chính thức, dẫn đến nhiều rủi ro cho cả nhà đầu tư và người vay.
Các rủi ro chính trong hoạt động cho vay ngang hàng
Rủi ro khi cho vay về nguồn tài chính
Hiện tại, các công ty P2P Lending tại Việt Nam thực hiện hoạt động cho vay bằng nguồn tài chính của chính họ. Điều này gây khó khăn cho các cơ quan chức năng trong việc kiểm tra nguồn gốc tài chính, tạo điều kiện cho các hành vi không minh bạch hoặc thậm chí là rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Rủi ro về lãi suất và phí đầu tư, cho vay
Theo quy định tại khoản 1 Điều 468 Bộ Luật Dân sự năm 2015, mức lãi suất thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay, nhiều ứng dụng vay tiền trực tuyến có mức lãi suất lên tới xấp xỉ 44,1%/tháng, quy đổi theo năm thì phải trả lãi lên tới 529,2%. Thậm chí, nhiều ứng dụng vay tiền không công khai lãi suất và phí cho vay, chỉ đưa ra thông tin mơ hồ như “vay càng nhiều, phí và lãi suất càng ít”. Việc thiếu minh bạch này có thể dẫn đến các hành vi lừa đảo khách hàng và kinh doanh không lành mạnh, đặc biệt là tín dụng đen.
Rủi ro về nền tảng giao dịch trực tuyến
Hệ thống kiểm soát an ninh mạng của Việt Nam còn chưa đồng bộ, lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng thông tin cá nhân của các bên tham gia chưa được bảo mật. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu có rủi ro xảy ra, khiến quyền lợi của người tham gia không được bảo vệ đầy đủ.
Nhìn chung, dù có tiềm năng lớn, hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro. Việc xây dựng một khung pháp lý đồng bộ và rõ ràng sẽ là bước quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Cơ chế pháp lý đối với P2P Lending tại Việt Nam
Hiện tại, Việt Nam chưa có một cơ chế pháp lý đồng bộ để điều chỉnh hoạt động cho vay ngang hàng. Mô hình hoạt động của các công ty P2P Lending phải tuân theo pháp luật doanh nghiệp, trong khi lãi suất cho vay chịu sự điều chỉnh của pháp luật dân sự. Đồng thời, huy động vốn vay của nhà đầu tư không được công nhận là hoạt động cấp tín dụng theo Luật Tổ chức tín dụng, do đó không được Ngân hàng Nhà nước cấp phép.
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã nhận thấy tiềm năng của P2P Lending trong việc hỗ trợ phổ cập tài chính và mở rộng kênh tiếp cận tài chính cho nền kinh tế. Quyết định số 328/QĐ-NHNN và Quyết định số 999/QĐ-TTg là những bước đầu tiên trong việc nghiên cứu và xây dựng cơ chế quản lý thử nghiệm cho hoạt động Fintech, bao gồm P2P Lending. Quyết định số 1238/QĐ-NHNN cũng nhấn mạnh sự cần thiết của cơ chế thử nghiệm có kiểm soát đối với các hoạt động công nghệ tài chính.
Đề xuất xây dựng khung pháp lý đối với P2P Lending tại Việt Nam
Việc xây dựng khung pháp lý đối với P2P Lending tại Việt Nam là cần thiết nhằm đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho thị trường. Dựa trên kinh nghiệm của Trung Quốc và những thách thức hiện tại tại Việt Nam, chúng ta cần một hệ thống pháp lý và cơ quan quản lý chuyên biệt để điều chỉnh hoạt động này.
Học hỏi kinh nghiệm quốc tế
Trung Quốc là quốc gia đầu tiên ở châu Á phát triển mô hình cho vay ngang hàng từ năm 2007 và đã đạt được nhiều thành tựu. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng và thiếu kiểm soát đã dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng như chủ sở hữu công ty ôm tiền bỏ trốn, hệ thống an ninh mạng yếu kém và hành vi lừa đảo. Để khắc phục, Trung Quốc đã áp dụng 10 biện pháp kiểm soát, bao gồm cấm mở thêm các website P2P Lending mới, tăng cường phạt đối với các công ty lừa đảo, và thiết lập các chương trình bồi thường cho nhà đầu tư khi công ty P2P phá sản. Những biện pháp này đã giúp ổn định thị trường và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Đề xuất xây dựng hệ thống pháp lý đối với P2P Lending tại Việt Nam
Quy định đối với việc đăng ký ngành nghề kinh doanh
Cần bổ sung danh mục ngành nghề hoạt động trong lĩnh vực P2P Lending để bảo đảm quyền tự do kinh doanh và hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp trong lĩnh vực tài chính. Việc này cần xác định cụ thể cơ quan có thẩm quyền cấp phép và quản lý hoạt động P2P, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý của các doanh nghiệp tham gia.
Quy định đối với phí cho vay và lãi suất
Lãi suất cho vay tín dụng phải tuân theo quy định của Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư và người vay. Cần có quy định rõ ràng về loại phí và mức phí được thu của khách hàng, tránh tình trạng các công ty cho vay ngang hàng tự đặt ra mức phí quá cao, vượt quá khả năng chi trả của người vay.
Quản lý nền tảng công nghệ số
Cần có cơ chế giám sát, kiểm tra và thanh tra đối với các công ty P2P Lending, đảm bảo dữ liệu về thông tin khoản vay và thông tin cá nhân được quản lý chặt chẽ. Việc thiết lập nguồn quỹ dự phòng rủi ro là cần thiết để bảo vệ các bên tham gia trong trường hợp xảy ra mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống thông tin.
Xác định chủ thể chịu trách nhiệm
Việc xác định rõ ràng công ty P2P là một trung gian tài chính hay chỉ là bên môi giới sẽ quyết định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra rủi ro, mất mát nguồn vốn đầu tư, và vi phạm nghĩa vụ. Điều này cần được quy định chi tiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên tham gia.
Nâng cao công tác tuyên truyền
Cần phổ biến thông tin cho người dân về những thuận lợi và rủi ro của mô hình cho vay ngang hàng, giúp họ hiểu rõ và có kiến thức để có thể tự bảo vệ mình cũng như phòng tránh trước các hành vi lừa đảo. Điều này sẽ nâng cao nhận thức và tránh sa vào bẫy tín dụng đen.
Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan
Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp với các cơ quan liên quan như Bộ Công an, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Bộ Thông tin và Truyền thông, và các cơ quan tư pháp để theo dõi, giám sát và đưa ra các đánh giá tác động. Điều này sẽ làm căn cứ xây dựng hệ thống pháp luật hoàn thiện cho hoạt động P2P Lending.
Nhìn chung, việc xây dựng khung pháp lý đối với P2P Lending tại Việt Nam là một nhiệm vụ cấp bách và phức tạp. Tuy nhiên, với những biện pháp kiểm soát chặt chẽ và học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể xây dựng được một hệ thống P2P Lending an toàn, minh bạch và hiệu quả, góp phần thúc đẩy nền kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Lời kết
Trong bối cảnh nền kinh tế số và sự phát triển của công nghệ tài chính, hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro pháp lý. Việc xây dựng khung pháp lý đối với P2P Lending một cách đồng bộ và rõ ràng là cần thiết để đảm bảo an toàn cho tất cả các bên liên quan và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường P2P Lending. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục nghiên cứu và triển khai các biện pháp quản lý phù hợp, tạo điều kiện cho P2P Lending phát triển mạnh mẽ và hiệu quả.