Xu hướng phát triển vay ngang hàng tại Việt Nam đang ngày càng mạnh mẽ, mở ra nhiều tiềm năng và cơ hội mới trong lĩnh vực tài chính. Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu về vốn ngày càng tăng, mô hình này đã và đang tạo ra những cơ hội mới cho cả người cho vay và người đi vay. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích xu hướng phát triển của lĩnh vực này tại Việt Nam.
Xu hướng phát triển vay ngang hàng tại Việt Nam
Nhen nhóm trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang dần hồi phục sau những tác động nặng nề của đại dịch Covid-19, nhu cầu tìm kiếm nguồn vốn để thúc đẩy sản xuất và khôi phục kinh tế trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng truyền thống đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn tín dụng và các quy định vay vốn ngày càng khắt khe, gây khó khăn cho nhiều cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tiếp cận vốn.
Đại dịch Covid-19 đã khiến nền kinh tế toàn cầu rơi vào khủng hoảng, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và tìm kiếm nguồn vốn.
Mặc dù các ngân hàng đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng nguồn tín dụng của hệ thống ngân hàng dần cạn kiệt, khiến các quy định vay vốn trở nên khắt khe hơn. Điều này đã buộc người dân và doanh nghiệp phải tìm đến các nguồn vay phi truyền thống, trong đó mô hình P2P Lending hay còn gọi là cho vay ngang hàng đã trở thành một giải pháp khả thi.
Từng bước phát triển
Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, kênh dẫn vốn cho các hoạt động vay ngang hàng đang có những bước phát triển đáng kể. Trong số hơn 100 công ty Fintech được cấp phép, có đến 40 công ty cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng. Mô hình này đã dần trở thành kênh huy động vốn tiềm năng cho nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ – những đối tượng gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận với các nguồn vốn truyền thống từ những ngân hàng thương mại.
Theo thống kê, trong năm 2021, các khoản cho vay tài chính tiêu dùng đạt mức 67 tỷ USD, tương đương 18% GDP và chiếm 40% doanh thu hàng hóa bán lẻ. Sản phẩm mua trước trả sau đạt giá trị 500 triệu USD trong năm 2021, tăng 1.85 lần so với cùng kỳ năm 2020. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của ngành tài chính tiêu dùng và những bước phát triển khả quan của thị trường, đặc biệt trong bối cảnh nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn cho vay nghiêm ngặt của khối ngân hàng sau đại dịch.
TS Nguyễn Trí Hiếu, chuyên gia kinh tế cho biết: “Khi mà nguồn vốn tín dụng từ các ngân hàng truyền thống chậm lại, người dân và các doanh nghiệp nhỏ gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp cận vốn, do đó họ phải tìm nguồn vốn khác. Trong các nguồn vốn phi truyền thống có mô hình cho vay ngang hàng P2P Lending.” Nhận định này cho thấy rõ vai trò quan trọng của mô hình cho vay ngang hàng trong việc cung cấp vốn cho các đối tượng khó tiếp cận với nguồn tín dụng truyền thống.
Ông Nguyễn Văn Hiến, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính Marketing, cũng nhận định: “Nếu mô hình cho vay ngang hàng hoạt động một cách có kiểm soát, Nhà nước kiểm soát chặt chẽ và các hoạt động diễn ra lành mạnh thì đương nhiên đó có thể coi là một xu hướng để những người tiêu dùng thật sự cần tiền để hỗ trợ tiêu dùng cá nhân có thể sử dụng kênh này để đáp ứng nhu cầu của mình.” Nhận định này khẳng định rằng với sự kiểm soát và quản lý hợp lý từ Nhà nước, mô hình cho vay ngang hàng có thể trở thành một giải pháp tài chính hiệu quả và bền vững.
Được thúc đẩy bởi thói quen sử dụng công nghệ
Một yếu tố khác cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của mô hình vay ngang hàng tại Việt Nam đó chính là thói quen sử dụng công nghệ của người Việt. Trong năm 2021, 1.3 tỷ USD đã được huy động cho các công ty Fintech tại Việt Nam, và tỷ lệ sử dụng ví điện tử đạt 66% trong số những người đạt độ tuổi từ 16 – 29. Điều này cho thấy người Việt đang ngày càng tin tưởng và sử dụng các dịch vụ tài chính công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hơn nữa của mô hình cho vay ngang hàng.
Có thể thấy, trong bối cảnh khó khăn hiện tại, cho vay ngang hàng đã và đang khẳng định vai trò quan trọng của mình trong việc cung cấp vốn cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam. Tuy nhiên, để mô hình này phát triển bền vững và an toàn, cần có sự hỗ trợ và quản lý chặt chẽ từ Nhà nước, cùng với việc nâng cao nhận thức của người dân về những lợi ích và rủi ro của mô hình này.
Lợi ích của vay ngang hàng
Các công ty cho vay ngang hàng cung cấp một giải pháp tài chính nhanh chóng và tiện lợi. Như ông Trần Việt Vĩnh, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đổi mới Công nghệ Tài chính Fiin (Fiin Credit), đã chia sẻ, việc tiếp cận dịch vụ tài chính qua các ứng dụng và website rất thuận tiện, không cần gặp mặt trực tiếp hay chuẩn bị hồ sơ phức tạp. Quá trình phê duyệt nhanh chóng chỉ từ 10-30 phút, giúp người vay có thể nhận tiền một cách dễ dàng và sử dụng ngay lập tức.
Vay ngang hàng giúp giảm bớt các thủ tục phức tạp, tiết kiệm thời gian cho người vay. Người dân chỉ cần truy cập vào các ứng dụng hoặc website để sử dụng dịch vụ trực tuyến, không cần đến các điểm giao dịch. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh dịch bệnh, khi các giao dịch trực tiếp gặp nhiều hạn chế. Bên cạnh đó, lãi suất vay qua các nền tảng P2P Lending thường cạnh tranh hơn so với ngân hàng truyền thống, giúp người vay tiết kiệm chi phí.
Khó khăn và thách thức khi phát triển vay ngang hàng
Mặc dù P2P Lending mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng không thiếu những thách thức. Các công ty cho vay ngang hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro, từ việc kiểm soát chất lượng tín dụng, bảo mật thông tin, đến nguy cơ lừa đảo. Ngoài ra, mô hình này còn đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng truyền thống và các công ty tài chính khác.
Để duy trì và phát triển, các công ty P2P Lending cần liên tục cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý để phát triển vay ngang hàng
Để mô hình cho vay ngang hàng phát triển bền vững và an toàn, Nhà nước cần có sự hoàn thiện về hành lang pháp lý và cơ chế cấp phép cho dịch vụ này. Điều này bao gồm việc xác định các tiêu chuẩn về vốn tối thiểu, năng lực công nghệ, và tiêu chuẩn cho đội ngũ quản lý. Như TS Nguyễn Trí Hiếu đã nhận định, sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước và hoạt động lành mạnh của các công ty P2P Lending sẽ tạo điều kiện cho mô hình này trở thành kênh cung ứng vốn hiệu quả.
Nhà nước cần đưa ra các quy định cụ thể về đăng ký ngành nghề kinh doanh, lãi suất và phí cho vay, quản lý nền tảng công nghệ số, và xác định rõ trách nhiệm của các bên tham gia. Cần có cơ chế giám sát, kiểm tra, thanh tra định kỳ để đảm bảo các công ty P2P Lending hoạt động đúng pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người vay và nhà đầu tư. Ngoài ra, cần nâng cao công tác tuyên truyền, phổ biến kiến thức về mô hình này để người dân hiểu rõ hơn về các lợi ích và rủi ro khi tham gia.
Lời kết
Xu hướng phát triển vay ngang hàng tại Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội mới cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, giúp họ tiếp cận nguồn vốn một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, để mô hình này phát triển bền vững, cần có sự hoàn thiện về khung pháp lý và cơ chế quản lý từ Nhà nước. Chỉ khi đó, vay ngang hàng mới thực sự trở thành một kênh huy động vốn hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.