Quản lý cho vay ngang hàng: Việt Nam học được gì từ quốc tế? (Phần 1)

by Trần Thanh Hà
15 lượt xem
Quản lý cho vay ngang hàng: Việt Nam học được gì từ quốc tế?
(1 bình chọn)

Việc quản lý cho vay ngang hàng là vấn đề mà nhiều quốc gia đang rất quan tâm và triển khai các biện pháp nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn đối với cả nhà đầu tư cũng như người vay. Bởi bên cạnh những lợi ích vượt trội, cho vay ngang hàng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được quản lý chặt chẽ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách các quốc gia trên thế giới quản lý cho vay ngang hàng, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam.

Quản lý cho vay ngang hàng: Việt Nam học được gì từ quốc tế?

Quản lý cho vay ngang hàng: Việt Nam học được gì từ quốc tế?

Cho vay ngang hàng – Xu hướng tài chính mới và những vấn đề cần quan tâm

Cho vay ngang hàng (P2P Lending) là một cụm từ đang nhận được nhiều sự chú ý trong thời gian gần đây, đặc biệt tại Việt Nam, nơi mô hình này đang phát triển rất nhanh chóng. Đây là một hình thức tài chính cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền trực tiếp từ nhà đầu tư mà không cần thông qua ngân hàng hay các tổ chức truyền thống khác. P2P Lending đã góp phần làm cho việc tiếp cận vốn trở nên dễ dàng hơn, nhưng cũng đồng thời kéo theo không ít hệ lụy như lừa đảo, tín dụng đen, và những rủi ro khác cho cả người vay và nhà đầu tư.

P2P Lending đã giúp cho việc tiếp cận vốn trở nên dễ dàng hơn

P2P Lending đã giúp cho việc tiếp cận vốn trở nên dễ dàng hơn

Thực tế, mô hình cho vay ngang hàng không phải là một khái niệm mới. Theo TS. Cấn Văn Lực và Trung tâm Nghiên cứu BIDV, P2P Lending đã tồn tại hơn một thập kỷ và lần đầu xuất hiện tại Anh Quốc vào năm 2005 với công ty Zopa – nền tảng P2P đầu tiên trên thế giới. Đến nay, Zopa vẫn là một trong những công ty hàng đầu tại Anh với doanh số cho vay năm 2017 đạt 1,3 tỷ USD và doanh thu đạt 61 triệu USD. Từ khởi đầu khiêm tốn, mô hình này đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Nếu như năm 2012, tổng dư nợ cho vay qua kênh P2P trên toàn thế giới chỉ đạt khoảng 1,2 tỷ USD, thì đến năm 2015 con số này đã tăng vọt lên 64 tỷ USD, và dự báo có thể vượt mức 1.000 tỷ USD vào năm 2025.

Sự phát triển bùng nổ của P2P Lending đã mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đồng thời đặt ra thách thức lớn cho các cơ quan quản lý trong việc đảm bảo an toàn cho cả nhà đầu tư và người vay. Những rủi ro tiềm ẩn từ mô hình này cần được quản lý chặt chẽ để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính, đồng thời giúp cho quyền lợi của các bên tham gia đều được bảo vệ.

Mô hình quản lý cho vay ngang hàng tại các quốc gia phát triển

Tại các quốc gia phát triển như MỹAnh Quốc, cho vay ngang hàng (P2P Lending) đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính, vận hành tương tự như hoạt động đầu tư trái phiếu. Theo mô hình này, các khoản vay được chia nhỏ và phát hành dưới dạng chứng chỉ đầu tư, cho phép nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia góp vốn. Loại hình cho vay này thường hướng đến các mục đích như thế chấp mua nhà, mua ô tô, tái cho vay thẻ tín dụng, cho vay tiêu dùng, cho vay doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, cũng như hỗ trợ các dự án khởi nghiệp.

Vận hành tương tự như hoạt động đầu tư trái phiếu

Tại Anh và Mỹ, cho vay ngang hàng vận hành tương tự như hoạt động đầu tư trái phiếu

Theo Trung tâm nghiên cứu BIDV, các quốc gia phát triển đã xây dựng hệ thống quản lý cho vay ngang hàng dựa trên ba vấn đề chính: (i) quy định giới hạn đầu tư/cho vay của nhà đầu tư, (ii) tiêu chuẩn cấp phép, hoạt động và giám sát đối với tổ chức cung cấp nền tảng công nghệ, và (iii) quy định đối với hoạt động giám sát công bố thông tin. Mục tiêu chính của những quy định này là đảm bảo sự minh bạch, công bằng, và an toàn cho tất cả các bên tham gia.

Ví dụ như tại Mỹ, hệ thống quản lý cho vay ngang hàng được xây dựng trên nền tảng bốn yếu tố chính:

  • Giới hạn vốn huy động: Các công ty P2P tại Mỹ chỉ được phép huy động tối đa 1,07 triệu USD mỗi năm từ các nhà đầu tư, trừ khi có sự chấp thuận đặc biệt từ các cơ quan quản lý. Số vốn huy động được tính dựa trên tổng số tiền từ tất cả các đơn vị do công ty này kiểm soát. 
  • Giới hạn đầu tư cá nhân: Mỗi cá nhân được giới hạn tổng số tiền đầu tư trong vòng 12 tháng, và số tiền này không được vượt quá một mức nhất định dựa trên thu nhập hoặc tài sản ròng hàng năm của họ. 
  • Tiêu chuẩn cấp phép và hoạt động: Các công ty P2P tại Mỹ phải đáp ứng các tiêu chuẩn cấp phép tương tự như các công ty quản lý đầu tư. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ (SEC) khi muốn huy động vốn từ cộng đồng. 
  • Công khai thông tin: Các công ty P2P phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về công khai thông tin đối với các nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Có thể thấy, mô hình quản lý tại Anh Quốc và Mỹ đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ, giúp các thị trường P2P Lending phát triển bền vững, đồng thời cung cấp một môi trường đầu tư an toàn cho các nhà đầu tư. 

Quản lý cho vay ngang hàng tại một số nước Đông Nam Á

Khu vực Đông Nam Á đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending) khi các nền tảng này ngày càng thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và người vay. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, các quốc gia trong khu vực đã triển khai nhiều biện pháp quản lý cực kỳ chặt chẽ đối với hoạt động cho vay P2P này. 

Các biện pháp quản lý tại Đông Nam Á

Tại các quốc gia Đông Nam Á, các cơ quan quản lý tài chính đã ban hành các quy định pháp lý nhằm điều chỉnh hoạt động của các công ty cung cấp nền tảng P2P. Các quy định này bao gồm yêu cầu về tiêu chuẩn cấp phép, như mức vốn tối thiểu và yêu cầu về đội ngũ quản lý, nhằm đảm bảo rằng các công ty này có đủ năng lực và nguồn lực để hoạt động bền vững. Bên cạnh đó, các biện pháp giám sát và đánh giá thường xuyên cũng được thực hiện để đảm bảo tính minh bạch và an toàn của thị trường.

Quản lý cho vay ngang hàng

Yêu cầu về tiêu chuẩn cấp phép đối với hoạt động cho vay ngang hàng

Quản lý cho vay ngang hàng tại Malaysia

Tại Malaysia, Ủy ban Chứng khoán Quốc gia (SC) đóng vai trò chính trong việc quản lý mô hình cho vay ngang hàng, do mô hình này được xem như một hình thức đầu tư vốn. SC đã ban hành nhiều quy định nghiêm ngặt để kiểm soát hoạt động của các công ty P2P.

Một số quy định đáng chú ý bao gồm việc giới hạn lãi suất cho vay không vượt quá 18% mỗi năm và yêu cầu các công ty P2P phải có số vốn thực góp tối thiểu 5 triệu ringgit (tương đương khoảng 1,2 triệu USD) mới được phép cung cấp nền tảng và dịch vụ cho vay ngang hàng. Những quy định này nhằm hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư và đảm bảo rằng chỉ những doanh nghiệp có đủ năng lực tài chính mới được phép tham gia vào thị trường này.

Quản lý cho vay ngang hàng tại Indonesia

Tại Indonesia, Cơ quan Quản lý Dịch vụ Tài chính (OJK) chịu trách nhiệm quản lý các công ty P2P và các công ty fintech tham gia cung cấp dịch vụ này. OJK đã đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về vốn đối với các công ty P2P, yêu cầu họ phải có số vốn tối thiểu 1 triệu rupiah (khoảng 67.000 USD) khi đăng ký và 2,5 triệu rupiah để được chính thức cấp giấy phép kinh doanh. Bên cạnh đó, các công ty này còn phải ký quỹ và có tài khoản định danh tại ngân hàng trong suốt thời gian hoạt động. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm tài chính của các công ty P2P, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rủi ro hệ thống.

Ngoài ra, OJK cũng đang xem xét việc áp dụng trần lãi suất đối với cho vay ngang hàng, nhằm bảo vệ người vay khỏi các khoản lãi suất quá cao, đồng thời duy trì sự ổn định của thị trường tài chính.

Indonesia xem xét áp dụng trần lãi suất đối với vay ngang hàng

Indonesia xem xét áp dụng trần lãi suất đối với vay ngang hàng

Có thể thấy, sự phát triển mạnh mẽ của P2P Lending tại Đông Nam Á cùng với các biện pháp quản lý chặt chẽ của các quốc gia trong khu vực đã tạo ra một mô hình quản lý đáng học hỏi. Các biện pháp này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người vay và nhà đầu tư mà còn hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của thị trường tài chính số. 

Với những quy định nghiêm ngặt về vốn, quản lý và giám sát hoạt động, các quốc gia Đông Nam Á đã cho thấy rằng việc quản lý cho vay ngang hàng không chỉ đơn thuần là đặt ra các quy định, mà còn là việc xây dựng một hệ thống tài chính minh bạch, an toàn và công bằng cho tất cả các bên tham gia.

Lời kết

Quản lý cho vay ngang hàng là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp và người dân. Thông qua hoạt động quản lý cho vay ngang hàng từ các quốc gia phát triển và các nước trong khu vực, hy vọng rằng chúng ta có thể rút kinh nghiệm để xây dựng một khung quản lý hoàn chỉnh cho thị trường P2P Lending. Hãy tiếp tục theo dõi phần 2 của bài viết để tìm hiểu sâu hơn về thực trạng cũng như những cơ hội cho thị trường P2P lending tại Việt Nam nhé.

Có tý liên quan

Để lại bình luận