Trong những năm gần đây, P2P Lending – mô hình cho vay ngang hàng kết nối trực tiếp người cho vay và người đi vay thông qua nền tảng công nghệ – đã xuất hiện và có những bước phát triển nhất định tại Việt Nam. Với lợi thế về thủ tục đơn giản, nhanh chóng và khả năng tiếp cận nguồn vốn dễ dàng, P2P Lending hứa hẹn mang đến nhiều cơ hội mới cho cả người cho vay cũng như người đi vay. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mô hình này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và cần một khung pháp lý để quản lý hoạt động.
Khái niệm và lợi ích của P2P Lending
Khái niệm
P2P Lending là mô hình cho vay ngang hàng, được thiết kế và xây dựng trên nền tảng công nghệ số, kết nối trực tiếp người đi vay với người cho vay mà không cần qua trung gian tài chính như ngân hàng. Các nền tảng vay ngang hàng thường hoạt động thông qua các trang web hoặc ứng dụng di động, nơi người vay có thể đăng ký nhu cầu vay vốn và người cho vay có thể lựa chọn các khoản vay để đầu tư.
Lợi ích của P2P Lending
Vay ngang hàng mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả người đi vay và nhà đầu tư:
- Thúc đẩy tài chính toàn diện: Vay ngang hàng giúp gia tăng khả năng tiếp cận tài chính cho những người không đủ điều kiện vay vốn từ ngân hàng truyền thống, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ (SMEs), hộ kinh doanh và cá nhân có thu nhập thấp.
- Thủ tục vay đơn giản: Thủ tục vay vốn qua vay ngang hàng thường nhanh chóng và đơn giản hơn so với ngân hàng, nhờ vào việc sử dụng công nghệ số trong quy trình duyệt vay.
- Giảm chi phí: Bỏ qua các trung gian tài chính giúp giảm chi phí vay vốn cho người đi vay, đồng thời mang lại lợi suất cao hơn cho nhà đầu tư.
- Tăng tính cạnh tranh trong hệ thống tài chính: Sự xuất hiện của vay ngang hàng tạo thêm một kênh cung ứng vốn mới, thúc đẩy sự cạnh tranh trong hệ thống tài chính quốc gia và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Rủi ro của P2P Lending tại Việt Nam
Rủi ro tài chính
Bên cạnh các điểm lợi thế, mô hình P2P Lending cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính. Nếu hoạt động này không được quản lý tốt, có thể gây mất ổn định kinh tế xã hội. Các bên tham gia không trả được nợ sẽ để lại những hệ lụy kéo dài, nặng nề. Các ví dụ quốc tế cho thấy, nhiều quốc gia đã gặp phải tình trạng này, dẫn đến việc các nhà đầu tư mất tiền và thị trường tài chính bị tổn thương nghiêm trọng.
Tại Việt Nam, đã xuất hiện một số công ty cung ứng dịch vụ tương tự như mô hình vay ngang hàng quốc tế. Một số doanh nghiệp đã biến tướng, hoạt động lừa đảo và chiếm dụng vốn. Họ huy động tài chính đa cấp, huy động vốn để cho vay tràn lan, dẫn đến phát sinh nợ xấu. Điều này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của công chúng vào mô hình vay ngang hàng.
Rủi ro pháp lý
Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động P2P Lending, dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý cho các bên tham gia. Một số công ty vay ngang hàng biến tướng hoạt động mà không có sự kiểm soát từ cơ quan quản lý nhà nước. Điều này vi phạm nghiêm trọng Điều 8 Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, được bổ sung, sửa đổi năm 2017, quy định rằng chỉ các tổ chức được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy phép mới được thực hiện hoạt động ngân hàng.
Theo quy định của pháp luật, các hoạt động cấp tín dụng hoặc kinh doanh huy động tiền gửi phải tuân thủ các quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc cho vay trực tiếp không qua tổ chức tín dụng thông qua ứng dụng Internet có thể được xem là giao dịch dân sự và không thuộc phạm vi điều chỉnh của hai luật này. Điều này dẫn đến nhiều tranh chấp, khiếu kiện khi có sự cố xảy ra.
Rủi ro bảo mật thông tin
Hoạt động P2P Lending còn tiềm ẩn rủi ro bảo mật thông tin. Thông tin cá nhân của các bên tham gia có thể bị đánh cắp do lỗ hổng bảo mật trong hệ thống của các công ty vay ngang hàng. Các hacker có thể tấn công, chiếm quyền kiểm soát hoặc đánh sập hệ thống, dẫn đến mất hoặc xóa toàn bộ thông tin giao dịch. Việc này không chỉ gây thiệt hại cho các bên tham gia mà còn làm mất lòng tin vào mô hình P2P Lending.
Rủi ro hoạt động phi pháp
Một số đối tượng có thể lợi dụng nền tảng P2P Lending để thực hiện các hoạt động phi pháp như trốn thuế, rửa tiền, tài trợ khủng bố. Một số khác biến tướng để huy động tài chính đa cấp, khiến người cho vay và người đi vay trở thành nạn nhân của các hành vi lừa đảo, chiếm dụng vốn. Ngoài ra, nhiều đối tượng cho vay nặng lãi, hoạt động tín dụng đen cũng “núp bóng” các nền tảng P2P Lending để cho vay với mức lãi suất rất cao, vượt xa mức trần lãi suất 20%/năm theo quy định tại Điều 468 Bộ Luật Dân sự năm 2015.
Vấn đề minh bạch và trung thực trong hoạt động
Thực tế hoạt động của các công ty P2P Lending tại Việt Nam còn tồn tại nhiều vấn đề bất cập, gây tranh chấp, khiếu kiện. Các công ty này thường quảng cáo không minh bạch về mức lợi nhuận, không cung cấp hoặc cung cấp thông tin thiếu chính xác về các rủi ro mà người tham gia có thể gặp phải. Họ đưa ra mức lãi suất cao phi thực tế để lôi kéo người cho vay tham gia. Khi xảy ra tranh chấp do không đòi được các khoản đã cho vay, người cho vay có thể mất tiền và khó truy đòi trách nhiệm từ các công ty cung ứng nền tảng P2P Lending.
Một số mô hình về P2P Lending nổi bật trên thế giới
Trước những thuận lợi và rủi ro của hoạt động vay ngang hàng, nhiều quốc gia đã đưa ra các biện pháp và khung khổ pháp lý để quản lý và hạn chế các tác động tiêu cực. Một số quốc gia đã thành công trong việc ban hành các quy định quản lý, như Latvia, Indonesia, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand, Brazil, và Thụy Điển. Các cơ quan quản lý tại các quốc gia này đảm nhiệm việc cấp phép và giám sát hoạt động P2P Lending, đảm bảo sự minh bạch và an toàn cho các hoạt động.
Trung Quốc là một ví dụ điển hình về sự phát triển và quản lý mô hình P2P Lending. Ban đầu, Trung Quốc cho phép các công ty P2P Lending phát triển tự do mà không có sự kiểm soát chặt chẽ từ phía chính phủ. Điều này dẫn đến sự bùng nổ của hơn 4.000 công ty vay ngang hàng, trong đó hơn 2.000 công ty hoạt động theo mô hình Ponzi với nhiều dấu hiệu lừa đảo và chiếm đoạt tiền của cả người cho vay lẫn người đi vay.
Do thiếu sự giám sát, nhiều công ty P2P Lending tại Trung Quốc không chỉ cung cấp nền tảng kết nối mà còn thực hiện chức năng trung gian thanh toán. Điều này đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế, bao gồm mất mát tài sản lớn và tạo ra các khoản nợ xấu. Trước tình hình này, Trung Quốc đã thay đổi quan điểm, chuyển từ việc cho phép phát triển tự do sang quản lý và kiểm soát chặt chẽ. Các cơ quan quản lý đã ban hành nhiều quy định để kiểm soát hoạt động của các công ty P2P Lending, yêu cầu họ phải được cấp phép và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về minh bạch thông tin và bảo vệ người tiêu dùng.
Mặc dù có sự khác biệt về cách thức quản lý, hầu hết các quốc gia đều xem P2P Lending là lĩnh vực kinh doanh có điều kiện và yêu cầu phải được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động. Các biện pháp quản lý này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia và đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường vay ngang hàng. Đây là những bài học quan trọng mà Việt Nam có thể tham khảo để xây dựng khung pháp lý phù hợp cho việc quản lý và phát triển P2P Lending trong nước.
Khung pháp lý quản lý P2P Lending tại Việt Nam
Trước những rủi ro tiềm ẩn từ mô hình P2P Lending, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý phù hợp để quản lý hoạt động này. Việc thiết lập một cơ chế quản lý hiệu quả không chỉ giúp khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong công nghệ tài chính mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia, đặc biệt là người dân.
Nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm quốc tế
Các cơ quan quản lý nhà nước, các bộ, ngành cần tiến hành nghiên cứu và đánh giá chi tiết về mô hình P2P Lending, đồng thời tham khảo các kinh nghiệm quản lý từ quốc tế. Điều này giúp đề xuất các cấp có thẩm quyền ban hành các quy định phù hợp với tình hình thực tế tại Việt Nam, nhằm đảm bảo hoạt động P2P Lending diễn ra minh bạch, an toàn và hiệu quả. Việc học hỏi từ các quốc gia đã thành công trong việc quản lý P2P Lending sẽ cung cấp các bài học quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng.
Tăng cường cảnh báo và tuyên truyền về P2P Lending
Trong thời gian chờ hoàn thiện khung pháp lý, các cơ quan quản lý nhà nước cần chủ động cung cấp thông tin, hướng dẫn và cảnh báo người dân về các rủi ro tiềm ẩn khi tham gia vào hệ thống P2P Lending. Các biện pháp này bao gồm việc tuyên truyền, phổ biến các văn bản pháp luật về cơ chế, chính sách tín dụng ngân hàng một cách rộng rãi và sâu rộng hơn nữa đến mọi tầng lớp nhân dân. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc tuyên truyền tín dụng chính sách đến những đối tượng dễ bị tổn thương như người nghèo, đồng bào dân tộc thiểu số và các đối tượng chính sách khác.
Phối hợp giữa các cơ quan
Việc tăng cường phối hợp giữa các ban, ngành, đoàn thể chính quyền trong công tác tuyên truyền, phổ biến và giáo dục pháp luật là hết sức cần thiết. Điều này giúp nâng cao nhận thức của người dân về các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tín dụng ngân hàng, từ đó giúp họ bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và góp phần đảm bảo an ninh tài chính, tiền tệ cũng như ổn định xã hội.
Khuyến khích tiếp cận kênh tín dụng ngân hàng
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng khuyến khích người dân và doanh nghiệp tiếp cận vốn qua kênh tín dụng ngân hàng. Kênh này thường có các quy định và giám sát chặt chẽ hơn, giúp giảm thiểu rủi ro so với việc tham gia vào các nền tảng P2P Lending không được quản lý chặt chẽ. Đồng thời, việc nâng cao hiểu biết và nhận thức của người dân về các rủi ro có thể phát sinh khi tham gia các nền tảng P2P Lending là rất quan trọng. Người dân và doanh nghiệp cần tự trang bị kiến thức, tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định tham gia.
Lời kết
Hoạt động cho vay ngang hàng (P2P Lending) là một mô hình tài chính tiềm năng với nhiều lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và an toàn, cần xây dựng khung pháp lý phù hợp để quản lý và hạn chế rủi ro. Các cơ quan quản lý cần tham khảo kinh nghiệm quốc tế, cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người dân, phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành và khuyến khích tiếp cận vốn qua kênh tín dụng ngân hàng. Chỉ khi có một khung pháp lý quản lý hiệu quả, hoạt động P2P Lending mới có thể phát triển và mang lại lợi ích thực sự cho nền kinh tế và xã hội.